NickServ | ChanServ | BotServ | MemoServ

NickServ(Bạn có thể type "/ns" thay v́ "/msg nickserv" như trong hướng dẫn)
Đăng kí nick:
/msg nickserv register (yournick) (mật khẩu) (email-address)
Khai báo nick:
/msg nickserv identify (mật khẩu)
Thay đổi mật khẩu:
/msg nickserv set password (mật khẩu mới)
Thay đổi email address:
/msg nickserv set email (new email address)
Nhập địa chỉ website của bạn:
/msg nickserv set url (đường dẫn tới website của bạn)
Kill những ai đang sử dụng nick bạn:
/msg nickserv ghost (nick đang bị sử dụng) (mật khẩu)
Lấy lại nick đang bị người khác sử dụng:
/msg nickserv recover (nick) (password)
Thông thừờng sau khi thu lại nick, bạn phải nhập tiếp lệnh dưới đây để giải phóng nó:
/msg nickserv release (nick) (mật khẩu)
Gia nhập với một nick hay là một nhóm nick:
/msg nickserv group (nick mà bạn muốn join) (mật khẩu nick đó)
Thiết định chế độ bảo vệ nick:
/msg nickserv set secure (on | off)
Thiết định chế độ tự động kill nick:
/msg nickserv set kill (on | off)
Bảo vệ nick bạn không xuất hiện dưới lệnh /msg nickserv list:
/msg nickserv private (on | off)
Che dấu thông tin về nick của bạn:
/msg nickserv set hide (on | off)
Greet Msg:
/msg nickserv set greet (your msg)
Hiển thị thông tin về một nick nào đó:
/msg nickserv info (nick mà bạn muốn t́m hiểu)
Từ bỏ nick bạn đang dùng:
/msg nickserv drop (password)
Notice: Các bạn gõ /server irc.tuoiviet.com hoặc /server tuoiviet.ods.org. Hoạt động cho cả port 236667.
Notes: Có thể một vài commands không hoạt động

ChanServ(Bạn có thể type "/cs" thay v́ "/msg chanserv" như trong hướng dẫn)
Đăng kí room:
/msg chanserv register #(tên của room) (mật khẩu) (sự miêu tả)
Khai báo room:
/msg chanserv identify #(tên của room) (mật khẩu)
Thay đổi danh sách AOP:
/msg chanserv aop #(tên của room) (add | del | list) (nick của người dùng)
Thay đổi danh sách SOP, VOP, HOP:
Tương tự như AOP nhưng thay v́ gơ /msg chanserv aop , sẽ thay bằng /msg chanserv (sop | vop | hop)
Thay đổi danh sách AKICK (Auto kick):
/msg chanserv akick #(tên của room) (add | del |list) (username)
Thay đổi mật khẩu của room:
/msg chanserv set #(tên của room) password (mật khẩu mới)
Thay đổi ngừời chủ room:
/msg chanserv set #(tên của room) founder (nick của người chủ mới)
Thay đổi topic của room:
/msg chanserv set #(tên của room) topic (topic mới)
Thay đổi lời chào mừng của room:
/msg chanserv set #(tên của room) entrymsg (Lời chào mừng của bạn)
Nhập địa chỉ website , email address:
/msg chanserv set #(tên của room) (url | email) (Địa chỉ website | Email Address)
Thay đổi successor (người kế nghiệp) của room:
/msg chanserv set #(tên của room) successor (username)
Khóa modes của room:
/msg chanserv set #(tên của room) mlock (modes)
Ẩn room của bạn không xuất hiện khi type /LIST:
/msg chanserv set #(tên của room) hide (on | off)
Restrict access to join your channel:
/msg chanserv hep set restricted (Để xem chi tiết)
Khởi động chức năng bảo vệ của chanserv::
/msg chanserv set #(tên của room) secure (on | off)
Hủy bỏ việc đăng kí room:
/msg chanserv drop #(tên của room)
Những lệnh căn bản khác:
/msg chanserv (op | deop | halfop | dehalfop | voice | devoice | kick | ban | unban) #(tên của room) (nick)

BotServ(Bạn có thể type "/bs" thay v́ "/msg botserv" như trong hướng dẫn)
Danh sách Bots của Services:
/msg botserv botlist
Đem Bot vào room:
/msg botserv assign #(tên của room) (tên Bot)
Đem Bot ra khỏi room:
/msg botserv unassign #(tên của room) (tên Bot)
Badwords kick:
/msg botserv badwords #(tên của room) (add | del | list) (badword)
Bảo vệ Operators của room không bị Bot kick:
/msg botserv set #(tên của room) dontkickops (on | off)
Bảo vệ Voices không bị Bot kick:
/msg botserv set #(tên của room) dontkickvoices (on | off)
Chấp nhận greet msg:
/msg botserv set #(tên của room) greet (on | off)
Chấp nhận fantaistic commands:
/msg botserv set #(tên của room) fantasy (on | off)
Biến Bot của services thành real Bot:
/msg botserv set #(tên của room) symbiosis (on | off)

MemoServ(Bạn có thể type "/ms" thay v́ "/msg memoserv" như trong hướng dẫn)
Memoserv cho phép bạn gửi và nhận thông điệp (tương tự như email). Bạn có thể type /msg memoserv help để t́m hiểu thêm.
Internet Relay Chat (IRC)
IRC commands © by TuoiViet IRC Network
TuoiViet & VietAzn